🔍
Search:
SỰ CHỈNH SỬA
🌟
SỰ CHỈNH SỬA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
잘못된 것을 바로잡거나 다듬어서 바르게 고침.
1
SỰ SỬA CHỮA. SỰ CHỈNH SỬA:
Việc tìm ra lỗi sai rồi sửa và chữa cho đúng.
-
Danh từ
-
1
남이 쓴 글이나 답안 등에 내용을 일부 보태거나 삭제하여 고침.
1
SỰ THÊM BỚT, SỰ CHỈNH SỬA:
Việc thêm vào hay bỏ bớt một phần nội dung để chỉnh sửa bài viết hay đáp án của người khác đã viết.
-
☆
Danh từ
-
1
잘못된 것을 바르게 고침.
1
SỰ CHỈNH SỬA, SỰ ĐIỀU CHỈNH:
Sự sửa những cái bị sai, làm cho trở nên đúng đắn.
-
Danh từ
-
1
부족한 부분을 보태거나 고쳐서 바르게 함.
1
SỰ ĐIỀU CHỈNH VÀ BỔ SUNG SỰ CHỈNH SỬA:
Sự bổ sung những phần còn thiếu hoặc sửa đổi để làm cho tốt hơn.
-
☆
Danh từ
-
1
주로 문서의 옳지 않거나 알맞지 않은 내용을 바르게 고침.
1
SỰ CHỈNH SỬA, SỰ SỬA ĐỔI, SỰ ĐIỀU CHỈNH:
Việc sửa lại cho đúng những nội dung không đúng hoặc không phù hợp của văn bản.
-
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 것을 손으로 매만져서 잘 다듬음.
1
SỰ CHĂM CHÚT, SỰ SỬA SANG:
Việc nắn vuốt, tỉa tót gọn đẹp cái nào đó bằng tay.
-
2
다 되어 있는 것을 다시 고치고 다듬음.
2
SỰ CHỈNH SỬA, SỰ SỬA CHỮA:
Việc sửa và chỉnh lại cái gần xong.
-
Danh từ
-
1
글이나 문서를 부분적으로 고쳐 씀.
1
SỰ HIỆU CHỈNH, SỰ HIỆU ĐÍNH:
Việc sửa một phần văn bản hay bài viết.
-
2
글씨나 그림의 부분을 지우거나 덧칠하여 고침.
2
SỰ CHỈNH SỬA, SỰ HIỆU ĐÍNH:
Việc xóa hay vẽ bồi và sửa phần của bài viết hay bức tranh.
-
Danh từ
-
1
손을 대거나 건드림.
1
SỰ CHẠM:
Sự động hoặc đụng tay vào.
-
2
피아노의 건반이나 컴퓨터의 자판을 누르거나 두드림.
2
SỰ ĐÁNH:
Sự gõ hoặc ấn bàn phím đàn piano hoặc bàn phím máy tính.
-
3
어떤 일에 대해 참견하거나 언급함.
3
SỰ ĐỘNG CHẠM, SỰ NHÚNG MŨI:
Sự tham gia ý kiến hoặc đề cập đến việc nào đó.
-
4
사진이나 그림 등을 고침.
4
SỰ HIỆU CHỈNH, SỰ CHỈNH SỬA:
Việc sửa ảnh hay tranh…
-
☆☆
Danh từ
-
1
다르게 바꾸거나 새롭게 고침.
1
SỰ THAY ĐỔI, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ CHUYỂN ĐỔI, SỰ CHỈNH SỬA, SỰ ĐIỀU CHỈNH:
Việc sửa mới hay thay đổi cho khác đi.